000 00665nam a22002057a 4500
008 230112s vie vm
041 0 _avie
082 0 4 _a510
_bT550Đ
100 1 _aNikol'skij, S.M
245 1 0 _aTừ điển bách khoa phổ thông toán học 1 /
_cNikol'skij, S.M chủ biên ; Hoàng Qúy ... [và những người khác]
260 _aTP. Hồ Chí Minh :
_bGiáo dục,
_c1999
300 _a454 tr. ;
_c27 cm.
650 0 4 _aToán học
_vTừ điển
700 1 _aHoàng, Quý
700 1 _aNguyễn, Văn Ban
700 1 _aHoàng, Chúng
700 1 _aTrần, Văn Hạo
700 1 _aLê, Thiên Hương
942 _2ddc
_cDIC
999 _c49761
_d49761