000 | 00549nam a22001577a 4500 | ||
---|---|---|---|
008 | 230112s vie vm | ||
041 | 0 | _avie | |
082 | 0 | 4 |
_a039.95922 _bT550Đ |
110 | 1 | _aHội đồng Quốc gia chỉ đạo biên soạn Từ điển bách khoa Việt Nam | |
245 | 1 | 0 |
_aTừ điển bách khoa Việt Nam. _nT.1, _pA - Đ2 |
250 | _aTái bản lần thứ nhất. | ||
260 |
_aHà Nội : _bTừ điển Bách khoa, _c2004 |
||
300 |
_a313 tr. ; _c 30 cm. |
||
650 | 0 | 4 |
_aBách khoa thư _zViệt Nam. |
942 |
_2ddc _cDIC |
||
999 |
_c49763 _d49763 |