000 | 00500nam a22001457a 4500 | ||
---|---|---|---|
008 | 230112s vie vm | ||
041 | 0 | _avie | |
082 | 0 | 4 |
_a039.95922 _bT550Đ |
110 | 1 | _aHội đồng Quốc gia chỉ đạo biên soạn Từ điển bách khoa Việt Nam | |
245 | 1 | 0 |
_aTừ điển Bách khoa Việt Nam. _nT.3, _pQ-R-S |
260 |
_aHà Nội : _bTừ điển Bách khoa, _c2002 |
||
300 |
_a817 tr. ; _c 30 cm. |
||
650 | 0 | 4 |
_aBách khoa thư _zViệt Nam. |
942 |
_2ddc _cDIC |
||
999 |
_c49766 _d49766 |