000 00599nam a22001817a 4500
008 230112s eng vm
041 0 _aeng
_avie
082 0 4 _a495.922
_bT550Đ
100 1 _aVương, Hữu Lễ
245 1 0 _aTừ điển Bru - Việt - Anh /
_cVương Hữu Lễ
246 3 _aSaráq parnai brũ - Yuan - Anh; A Bru - Vietnamese - English Dictionary
260 _aHuế :
_bThuận Hóa,
_c1997
300 _a493 tr. ;
_c24 cm.
650 0 4 _aTiếng Bru
_vTừ điển
650 0 4 _aTiếng Anh
_vTừ điển
650 0 4 _aTiếng Việt
_vTừ điển
942 _2ddc
_cDIC
999 _c49767
_d49767