000 | 00481nam a22001577a 4500 | ||
---|---|---|---|
008 | 230112s vie vm | ||
041 | 0 | _avie | |
082 | 0 | 4 |
_a495.9223 _bT550Đ |
100 | 1 | _aTrịnh, Mạnh | |
245 | 1 | 0 |
_aTừ điển chánh tả so sánh / _cTrịnh Mạnh, Thế Long |
260 |
_aTây Ninh : _bGiáo dục Tây Ninh, _c1986 |
||
300 |
_a200 tr. ; _c19 cm. |
||
650 | 0 | 4 |
_aTiếng Việt _xChính tả _vTừ điển |
700 | 1 | _aThế, Long | |
942 |
_2ddc _cDIC |
||
999 |
_c49768 _d49768 |