000 | 00535nam a22001697a 4500 | ||
---|---|---|---|
008 | 230112s vie vm | ||
041 | 0 | _avie | |
082 | 0 | 4 |
_a495.9223 _bT550Đ |
100 | 1 | _aHoàng, Phê | |
245 | 1 | 0 |
_aTừ điển chính tả tiếng Việt / _cHoàng Phê chủ biên; Lê Anh Hiền, Đào Thản |
260 |
_aHà Nội : _bGiáo dục, _c1988 |
||
300 |
_a367 tr. ; _c19 cm. |
||
650 | 0 | 4 |
_aTiếng Việt _xChính tả _vTừ điển |
700 | 1 | _aLê, Anh Hiền | |
700 | 1 | _aĐào Thản | |
942 |
_2ddc _cDIC |
||
999 |
_c49769 _d49769 |