000 | 00465nam a22001577a 4500 | ||
---|---|---|---|
008 | 230112s vie vm | ||
041 | 0 | _avie | |
082 | 0 | 4 |
_a495.9223 _bT550Đ |
100 | 1 | _aVũ, Văn Kính | |
245 | 1 | 0 |
_aTự điển chữ Nôm / _cVũ Văn Kính |
260 |
_aĐà Nẵng : _bĐà Nẵng, _c1996 |
||
300 |
_a863 tr. ; _c21 cm. |
||
650 | 0 | 4 |
_aNgôn ngữ học _vTiếng Nôm _vTừ điển |
700 | 1 | _aNguyễn, Quang Xỹ | |
942 |
_2ddc _cDIC |
||
999 |
_c49770 _d49770 |