000 | 00471nam a22001577a 4500 | ||
---|---|---|---|
008 | 230112s vie vm | ||
041 | 0 | _avie | |
082 | 0 | 4 |
_a413.15 _bT550Đ |
100 | 1 | _aLê, Nhân Đàm | |
245 | 1 | 0 |
_aTừ điển chữ viết tắt thông dụng / _cLê Nhân Đàm |
260 |
_aHà Nội : _bGiáo dục, _c2002 |
||
300 |
_a499 ; _c15 cm. |
||
650 | 0 | 4 |
_aNgôn ngữ _vTừ điển giải tích |
650 | 0 | 4 | _aChữ viết tắt |
942 |
_2ddc _cDIC |
||
999 |
_c49773 _d49773 |