000 | 00589nam a22001697a 4500 | ||
---|---|---|---|
008 | 230112s vie vm | ||
041 | 0 | _avie | |
082 | 0 | 4 |
_a495.9227 _bT550Đ |
100 | 1 | _aNguyễn, Như Ý | |
245 | 1 | 0 |
_aTừ điển đối chiếu từ địa phương / _cNguyễn Như Ý chủ biên; Đặng Ngọc Lệ, Phan Xuân Thành |
260 |
_aTP. Hồ Chí Minh : _bGiáo dục, _c1999 |
||
300 |
_a599 ; _c21 cm. |
||
650 | 0 | 4 |
_aTiếng Việt _vTừ điển _xTừ địa phương |
700 | 1 | _aĐặng, Ngọc Lệ | |
700 | 1 | _aPhan, Xuân Thành | |
942 |
_2ddc _cDIC |
||
999 |
_c49774 _d49774 |