000 | 00591nam a22001697a 4500 | ||
---|---|---|---|
008 | 230112s vie vm | ||
041 | 0 | _avie | |
082 | 0 | 4 |
_a495.92231 _bT550Đ |
100 | 1 | _aHoàng, Văn Hành | |
245 | 1 | 0 |
_aTừ điển đồng âm tiếng Việt / _cHoàng Văn Hành; Nguyễn Văn Khang, Nguyễn Thị Trung Thành |
260 |
_aHồ Chí Minh : _bThành phố Hồ Chí Minh, _c2001 |
||
300 |
_a555 tr. ; _c21 cm. |
||
650 | 0 | 4 |
_aTiếng việt _xTừ đồng âm |
700 | 1 | _aNguyễn, Thị Trung Thành | |
700 | 1 | _aNguyễn, Văn Khang | |
942 |
_2ddc _cDIC |
||
999 |
_c49775 _d49775 |