000 | 00518nam a22001577a 4500 | ||
---|---|---|---|
008 | 230112s vie vm | ||
041 | 0 | _avie | |
082 | 0 | 4 |
_a401.3 _bT550Đ |
100 | 1 | _aLê, Đức Trọng | |
245 | 1 | 0 |
_aTừ điển giái thích thuật ngữ Ngôn ngữ học / _cLê Đức Trọng |
246 | 3 | _aViệt - Anh - Pháp - Nga | |
260 |
_aTP. Hồ Chí Minh : _bThành phố Hồ Chí Minh, _c1993 |
||
300 |
_a377 tr. ; _c19 cm. |
||
650 | 0 | 4 |
_aNgôn ngữ học _vTừ điển. |
942 |
_2ddc _cDIC |
||
999 |
_c49776 _d49776 |