000 00518nam a22001577a 4500
008 230112s vie vm
041 0 _avie
082 0 4 _a401.3
_bT550Đ
100 1 _aLê, Đức Trọng
245 1 0 _aTừ điển giái thích thuật ngữ Ngôn ngữ học /
_cLê Đức Trọng
246 3 _aViệt - Anh - Pháp - Nga
260 _aTP. Hồ Chí Minh :
_bThành phố Hồ Chí Minh,
_c1993
300 _a377 tr. ;
_c19 cm.
650 0 4 _aNgôn ngữ học
_vTừ điển.
942 _2ddc
_cDIC
999 _c49776
_d49776