000 | 00561nam a22001697a 4500 | ||
---|---|---|---|
008 | 230112s vie vm | ||
041 | 0 | _avie | |
082 | 0 | 4 |
_a491.73 _bT550Đ |
100 | 1 | _aDương, Kỳ Đức | |
245 | 1 | 0 |
_aTừ điển giáo khoa quân sự Nga - Việt / _cDương Kỳ Đức; Nguyễn Đăng Nguyên |
260 |
_aHà Nội : _bQuân đội nhân dân, _c1982 |
||
300 |
_a402 tr. ; _c16 cm. |
||
650 | 0 | 4 |
_aTiếng Nga _vTừ điển |
650 | 0 | 4 |
_aQuân sự nga _vTừ điển |
700 | 1 | _aNguyễn, Đăng Nguyên | |
942 |
_2ddc _cDIC |
||
999 |
_c49777 _d49777 |