000 | 00569nam a22001817a 4500 | ||
---|---|---|---|
008 | 230112s vie vm | ||
041 | 0 | _avie | |
082 | 0 | 4 |
_a372.603 _bT550Đ |
100 | 1 | _aNguyễn, Như Ý | |
245 | 1 | 0 |
_aTừ điển giáo khoa tiếng Việt tiểu học / _cNguyễn Như Ý chủ biên; Đào Thản, Nguyễn Đức Tồn |
260 |
_aHà Nội : _bGiáo dục, _c1992 |
||
300 |
_a292 tr. ; _c21 cm. |
||
650 | 0 | 4 | _aBộ TK TVQG |
650 | 0 | 4 | _aTiểu học |
700 | 1 | _aĐào, Thản | |
700 | 1 | _aNguyễn, Đức Tồn | |
942 |
_2ddc _cDIC |
||
999 |
_c49778 _d49778 |