000 00541nam a22001697a 4500
008 230112s kor vm
041 0 _akor
_avie
082 0 4 _a495.922
_bT550Đ
100 1 _aPhạm, Duy Trọng
245 1 0 _aTừ điển Hàn - Việt /
_cPhạm Duy Trọng
246 3 _aKorean - Vietnamese dictionary for foreigners
260 _aHà Nội :
_bThế giới ,
_c1995
300 _a432 tr. ;
_c18 cm.
650 0 4 _aTiếng Việt
_vTừ điển
650 0 4 _aTiếng Triều Tiên
_vTừ điển
942 _2ddc
_cDIC
999 _c49779
_d49779