000 | 00681nam a22002057a 4500 | ||
---|---|---|---|
008 | 230112s vie vm | ||
041 | 0 | _avie | |
082 | 0 | 4 |
_a495.103 _bT550Đ |
100 | 1 | _aNguyễn, Kim Thản | |
245 | 1 | 0 |
_aTừ điển Hán-Việt hiện đại / _cNguyễn Kim Thản chủ biên; Nguyễn Hữu Cầu ... [và những người khác] |
260 |
_aHà Nội : _bThế giới, _c1994 |
||
300 |
_a1744 tr. ; _c24 cm. |
||
650 | 0 | 4 |
_aHán Việt _vTừ điển |
700 | 1 | _aNguyễn, Hữu Cầu | |
700 | 1 | _aLý, Chính | |
700 | 1 | _aPhan, Ngọc Hạnh | |
700 | 1 | _aTrịnh, Chung Hiếu | |
700 | 1 | _aKhương, Ngọc Toản | |
942 |
_2ddc _cDIC |
||
999 |
_c49781 _d49781 |