000 00532nam a22001697a 4500
008 230112s vie ru
041 0 _avie
_arus
082 0 4 _a491.7003
_bT550Đ
100 1 _aSintôva, A. P
245 1 0 _aTừ điển Nga-Việt bỏ túi /
_cA. P. Sintôva; K. M. Alikanôp hiệu đính
260 _aMaxcơva :
_bTiếng Nga,
_c1980
300 _a352 tr. ;
_c17 cm.
650 0 4 _aTiếng Việt
_vBộ từ khóa
650 0 4 _aTiếng Nga
_vBộ từ khóa
700 1 _aAkikanôp, K. M
942 _2ddc
_cDIC
999 _c49789
_d49789