000 | 00594nam a22001697a 4500 | ||
---|---|---|---|
008 | 230112s vie vm | ||
041 | 0 | _avie | |
082 | 0 | 4 |
_a495.9223 _bT550Đ |
100 | 1 | _aNguyễn, Văn Ái | |
245 | 1 | 0 |
_aTừ điển phương ngữ Nam Bộ / _cNguyễn Văn Ái, Lê Văn Đức, Nguyễn Công Khai |
260 |
_aTP. Hồ Chí Minh : _bThành phố Hồ Chí Minh, _c1994 |
||
300 |
_a644 tr. ; _c16 cm. |
||
650 | 0 | 4 |
_aTiếng Việt _vTừ điển _xTừ địa phương _vNam Bộ |
700 | 1 | _aLê, Văn Đức | |
700 | 1 | _aNguyễn, Công Khai | |
942 |
_2ddc _cDIC |
||
999 |
_c49790 _d49790 |