000 | 00585nam a22001817a 4500 | ||
---|---|---|---|
008 | 230112s vie vm | ||
041 | 0 | _avie | |
082 | 0 | 4 |
_a103 _bT550Đ |
110 | 1 | _aViện Ngôn ngữ học | |
245 | 1 | 0 |
_aTừ điển thuật ngữ triết học - chính trị / _cViện Ngôn Ngữ Học |
246 | 3 | _aNga - Pháp - Việt | |
250 | _aIn lần thứ hai | ||
260 |
_aHà Nội : _bKhoa học xã hội, _c1978 |
||
300 |
_a263 tr. ; _c19 cm. |
||
650 | 0 | 4 |
_aTiếng Việt _vBộ từ khóa |
650 | 0 | 4 |
_aTiếng Pháp _vBộ từ khóa |
942 |
_2ddc _cDIC |
||
999 |
_c49796 _d49796 |