000 | 00576nam a22001697a 4500 | ||
---|---|---|---|
008 | 230112s vie vm | ||
041 | 0 | _avie | |
082 | 0 | 4 |
_a495.9227 _bT550Đ |
100 | 1 | _aBùi, Minh Đức | |
245 | 1 | 0 |
_aTừ điển tiếng Huế. _nQuyển hạ / _cBùi Minh Đức |
246 | 3 | _aTiếng Huế, người Huế, văn hóa Huế, văn hóa đối chiếu | |
250 | _aẤn bản thứ ba | ||
260 |
_aTP. Hồ Chí Minh : _bVăn học, _c2009 |
||
300 |
_a2050 ; _c26 cm. |
||
650 | 0 | 4 |
_aTiếng Việt _vTừ điển _xTiếng Huế |
942 |
_2ddc _cDIC |
||
999 |
_c49797 _d49797 |