000 00588nam a22001697a 4500
008 230112s vie vm
041 0 _avie
082 0 4 _a495.9227
_bT550Đ
100 1 _aBùi, Minh Đức
245 1 0 _aTừ điển tiếng Huế.
_nQuyển thượng,
_pA-L /
_cBùi Minh Đức
246 3 _aTiếng Huế, người Huế, văn hóa Huế, văn hóa đối chiếu
250 _aẤn bản thứ ba
260 _aTP. Hồ Chí Minh :
_bVăn học,
_c2009
300 _a1108 ;
_c26 cm.
650 0 4 _aTiếng Việt
_vTừ điển
_xTiếng Huế
942 _2ddc
_cDIC
999 _c49799
_d49799