000 | 00555nam a22001577a 4500 | ||
---|---|---|---|
008 | 230112s vie vm | ||
041 | 0 | _avie | |
082 | 0 | 4 |
_a495.9223 _bT550Đ |
110 | 1 | _aỦy ban Khoa học Xã hội Việt Nam | |
245 | 1 | 0 |
_aTừ điển tiếng Việt phổ thông. _nT.1, _pA-C / _cỦy ban Khoa học Xã hội Việt Nam |
260 |
_aHà Nội : _bKhoa học Xã hội, _c1975 |
||
300 |
_a308 tr. ; _c26 cm. |
||
650 | 0 | 4 |
_aTiếng Việt _vTừ điển |
710 | 2 | _aỦy ban Khoa học Xã hội Việt Nam | |
942 |
_2ddc _cDIC |
||
999 |
_c49801 _d49801 |