000 00555nam a22001577a 4500
008 230112s vie vm
041 0 _avie
082 0 4 _a495.9223
_bT550Đ
110 1 _aỦy ban Khoa học Xã hội Việt Nam
245 1 0 _aTừ điển tiếng Việt phổ thông.
_nT.1,
_pA-C /
_cỦy ban Khoa học Xã hội Việt Nam
260 _aHà Nội :
_bKhoa học Xã hội,
_c1975
300 _a308 tr. ;
_c26 cm.
650 0 4 _aTiếng Việt
_vTừ điển
710 2 _aỦy ban Khoa học Xã hội Việt Nam
942 _2ddc
_cDIC
999 _c49801
_d49801