000 | 00557nam a22001577a 4500 | ||
---|---|---|---|
008 | 230112s vie vm | ||
041 | 0 | _avie | |
082 | 0 | 4 |
_a301.03 _bT550Đ |
110 | 1 | _aViện Thông tin Khoa học Xã hội | |
245 | 1 | 0 |
_aTừ điển tóm tắt Thuật ngữ xã hội học / _cViện Thông tin Khoa học Xã hội |
260 |
_aHà Nội : _bViện Thông tin Khoa học Xã hội, _c1976 |
||
300 |
_a72 tr. ; _c19 cm. |
||
650 | 0 | 4 |
_aTừ điển _xXã hội học |
650 | 0 | 4 |
_aThuật ngữ _Xã hội học |
942 |
_2ddc _cDIC |
||
999 |
_c49802 _d49802 |