000 00625nam a22001697a 4500
008 230112s vie vm
041 0 _avie
082 0 4 _a495.92231
_bT550Đ
100 1 _aDương, Kỳ Đức
245 1 0 _aTừ điển trái nghĩa tiếng Việt :
_bdùng cho nhà trường /
_cDương Kỳ Đức chủ biên ; Nguyễn Văn Dựng, Vũ Quang Hào
260 _aHà Nội :
_bĐại học và Giáo dục chuyên nghiệp,
_c1986
300 _a299 tr. ;
_c19 cm.
650 0 4 _aTiếng Việt
_xTừ trái nghĩa
700 1 _aNguyễn, Văn Dựng
700 1 _aVũ, Quang Hào
942 _2ddc
_cDIC
999 _c49803
_d49803