000 | 00646nam a22001697a 4500 | ||
---|---|---|---|
008 | 230112s vie vm | ||
041 | 0 | _avie | |
082 | 0 | 4 |
_a495.92231 _bT550Đ |
100 | 1 | _aDương, Kỳ Đức | |
245 | 1 | 0 |
_aTừ điển trái nghĩa-đồng nghĩa tiếng Việt : _bdùng cho học sinh phổ thông các cấp / _cDương Kỳ Đức chủ biên ; Vũ Quang Hào |
260 |
_aHà Nội : _bĐại học và Giáo dục chuyên nghiệp, _c1992 |
||
300 |
_a206 tr. ; _c19 cm. |
||
650 | 0 | 4 |
_aTiếng việt _xTừ vựng |
650 | 0 | 4 |
_aTiếng việt _xTừ đồng nghĩa |
700 | 1 | _aVũ, Quang Hào | |
942 |
_2ddc _cDIC |
||
999 |
_c49804 _d49804 |