000 | 00586nam a22001577a 4500 | ||
---|---|---|---|
008 | 230112s vie vm | ||
041 | 0 | _avie | |
082 | 0 | 4 |
_a495.9223 _bT550Đ |
100 | 1 | _aNguyễn, Văn Tu | |
245 | 1 | 0 |
_aTừ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt / _cNguyễn Văn Tu |
260 |
_aHà Nội : _bĐại học và Trung học chuyên nghiệp, _c1985 |
||
300 |
_a400 tr. ; _c19 cm. |
||
650 | 0 | 4 |
_aTiếng Việt _xTừ đồng nghĩa và phản nghĩa _vTừ điển |
650 | 0 | 4 |
_aVietnamese language _xSynonyms and antonyms _vDictionaries. |
942 |
_2ddc _cDIC |
||
999 |
_c49808 _d49808 |