000 | 00602nam a22001697a 4500 | ||
---|---|---|---|
008 | 230112s vie vm | ||
041 | 0 | _avie | |
082 | 0 | 4 |
_a495.13 _bT550Đ |
100 | 1 | _aLê, Hữu Thảo | |
245 | 1 | 0 |
_aTừ điển từ Hán - Việt sách giáo khoa phổ thông / _cLê Hữu Thảo, Trần Văn Nam |
246 | 3 | _aTiếng Việt & Văn học | |
260 |
_aTP. Hồ Chí Minh : _bĐại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh, _c2002 |
||
300 |
_a528 tr. ; _c16 cm. |
||
650 | 0 | 4 |
_aTiếng Hán _vTừ điển |
650 | 0 | 4 |
_aTiếng Việt _vTừ điển. |
942 |
_2ddc _cDIC |
||
999 |
_c49809 _d49809 |