000 | 00487nam a22001457a 4500 | ||
---|---|---|---|
008 | 230112s vie vm | ||
041 | 0 | _avie | |
082 | 0 | 4 |
_a915.9597 _bT550Đ |
100 | 1 | _aLê, Trung Hoa | |
245 | 1 | 0 |
_aTừ điển từ nguyên địa danh Việt Nam / _cLê Trung Hoa |
260 |
_aHồ Chí Minh : _bĐại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh, _c2009 |
||
300 |
_a384 tr. ; _c30 cm. |
||
650 | 0 | 4 |
_aĐịa danh _zViệt Nam _vTừ điển |
942 |
_2ddc _cDIC |
||
999 |
_c49810 _d49810 |