000 | 00605nam a22001697a 4500 | ||
---|---|---|---|
008 | 230112s vie vm | ||
041 | 0 | _avie | |
082 | 0 | 4 |
_a495.9223 _bT550Đ |
100 | 1 | _aHồ, Đắc Quang | |
245 | 1 | 0 |
_aTừ điển từ và ý tiếng Việt / _cHồ Đắc Quang |
260 |
_aTP. Hồ Chí Minh : _bTừ điển Bách khoa, _c2005 |
||
300 |
_a1047 ; _c21 cm. |
||
650 | 0 | 4 |
_aTiếng Việt _vTừ điển |
650 | 0 | 4 |
_aTiếng Việt _xCách sử dụng _vTừ điển |
650 | 0 | 4 |
_aTiếng Việt _xTừ đồng nghĩa và từ trái nghĩa _vTừ điển. |
942 |
_2ddc _cDIC |
||
999 |
_c49811 _d49811 |