000 | 00619nam a22001937a 4500 | ||
---|---|---|---|
008 | 230112s vie vm | ||
041 | 0 |
_avie _aeng |
|
082 | 0 | 4 |
_a495.9223 _bT550Đ |
100 | 1 | _aĐặng, Chấn Liêu | |
245 | 1 | 0 |
_aTừ điển Việt - Anh / _cĐặng Chấn Liêu, Lê Khả Kế |
246 | 3 | _aVietnamese - English | |
260 |
_aHà Nội : _bKhoa học Xã hội, _c1994 |
||
300 |
_a1173 tr. ; _c16 cm. |
||
650 | 0 | 4 |
_aTiếng Anh _vTừ điển |
650 | 0 | 4 |
_aTiếng Việt _vTừ điển |
700 | 1 | _aLê, Khả Kế | |
710 | 2 | _aViện Khoa học Xã hội Việt Nam | |
942 |
_2ddc _cDIC |
||
999 |
_c49815 _d49815 |