000 | 00628nam a22001937a 4500 | ||
---|---|---|---|
008 | 230112s vie vm | ||
041 | 0 |
_avie _aeng |
|
082 | 0 | 4 |
_a495.9223 _bT550Đ |
100 | 1 | _aLê, Khả Kế | |
245 | 1 | 0 |
_aTừ điển Việt - Anh / _cLê Khả Kế; một nhóm giáo viên |
246 | 3 | _aVietnamese - English dictionary | |
250 | _aIn lần thứ tư | ||
260 |
_aTP. Hồ Chí Minh : _bThành phố Hồ Chí Minh, _c1995 |
||
300 |
_a417 tr. ; _c19 cm. |
||
650 | 0 | 4 |
_aBộ TK TVQG _aTiếng Anh |
650 | 0 | 4 |
_aBộ TK TVQG _aTiếng Việt |
700 | 1 | _aMột nhóm giáo viên | |
942 |
_2ddc _cDIC |
||
999 |
_c49817 _d49817 |