000 00628nam a22001937a 4500
008 230112s vie vm
041 0 _avie
_aeng
082 0 4 _a495.9223
_bT550Đ
100 1 _aLê, Khả Kế
245 1 0 _aTừ điển Việt - Anh /
_cLê Khả Kế; một nhóm giáo viên
246 3 _aVietnamese - English dictionary
250 _aIn lần thứ tư
260 _aTP. Hồ Chí Minh :
_bThành phố Hồ Chí Minh,
_c1995
300 _a417 tr. ;
_c19 cm.
650 0 4 _aBộ TK TVQG
_aTiếng Anh
650 0 4 _aBộ TK TVQG
_aTiếng Việt
700 1 _aMột nhóm giáo viên
942 _2ddc
_cDIC
999 _c49817
_d49817