000 | 00614nam a22001817a 4500 | ||
---|---|---|---|
008 | 230112s vie vm | ||
041 | 0 |
_avie _ajap |
|
082 | 0 | 4 |
_a495.922 _bT550Đ |
100 | 1 | _aVăn, Vi Trình | |
245 | 1 | 0 |
_aTừ điển Việt - Nhật thông thoại / _cVăn Vi Trình, Wakabayashi |
246 | 3 | _aTự điển Việt - Nhật thông thoại | |
260 |
_aTP. Hồ Chí Minh : _bNxb. TP. Hồ Chí Minh, _c1992 |
||
300 |
_a487 tr. ; _c19 cm. |
||
650 | 0 | 4 |
_aNgôn ngữ Nhật _vSách tra cứu |
650 | 0 | 4 |
_aNgôn ngữ Việt _vSách tra cứu |
700 | 1 | _aWakabayashi | |
942 |
_2ddc _cDIC |
||
999 |
_c49823 _d49823 |