000 | 00545nam a22001697a 4500 | ||
---|---|---|---|
008 | 230112s fre vm | ||
041 | 0 |
_afre _avie |
|
082 | 0 | 4 |
_a443 _bT550Đ |
100 | 1 | _aGenibrel, J.F.M. | |
245 | 1 | 0 |
_aTừ điển Việt - Pháp / _cJ.F.M.Genibrel |
246 | 3 | _aDictionnaire Vietnamien - Francais | |
260 |
_aSài Gòn : _bImprimerie de la Mission à Tân Định, _c1988 |
||
300 |
_a987 tr. ; _c22 cm. |
||
650 | 0 | 4 |
_aTiếng Việt _xBộ từ khóa |
650 | 0 | 4 |
_aTiếng Pháp _xBộ từ khóa |
942 |
_2ddc _cDIC |
||
999 |
_c49824 _d49824 |