000 | 00493nam a22001577a 4500 | ||
---|---|---|---|
008 | 230112s vie vm | ||
041 | 0 |
_avie _aeng |
|
082 | 0 | 4 |
_a425 _bT550N |
100 | 1 | _aVũ, Khắc Xuyên | |
245 | 1 | 0 |
_aTừ ngữ bình dân Hoa Kỳ / _cVũ Khắc Xuyên |
246 | 3 | _aA handbook of American popular terms and slang | |
260 |
_aHà Nội : _bThông Tin, _c1990 |
||
300 |
_a160 tr. ; _c19 cm. |
||
650 | 0 | 4 |
_aTừ bình dân _zHoaKỳ _vTừ điển |
942 |
_2ddc _cDIC |
||
999 |
_c49825 _d49825 |