000 | 00441nam a22001457a 4500 | ||
---|---|---|---|
008 | 230112s vie vm | ||
041 | 0 | _avie | |
082 | 0 | 4 |
_a495.9223 _bT550V |
100 | 1 | _aVương, Hồng Sển | |
245 | 1 | 0 |
_aTự vị tiếng nói miền Nam / _cVương Hồng Sển |
260 |
_aTP. Hồ Chí Minh : _bTrẻ, _c1999 |
||
300 |
_a710 tr. ; _c20 cm. |
||
650 | 0 | 4 |
_aTự vị _vTiếng Việt _xMiền Nam |
942 |
_2ddc _cDIC |
||
999 |
_c49826 _d49826 |