000 00569nam a22001577a 4500
008 230112s rus ru
041 0 _arus
082 0 4 _a403
_bS729
100 1 _aПрохоров, А. M
245 1 0 _aСоветский энциклопедический словарь /
_cА. M. Прохоров
246 3 _aTừ điển bách khoa về Xô Viết
_aSovetskiy entsiklopedicheskiy slovar'
260 _aMосква :
_bСов. энциклопедия,
_c1986
300 _a1600 p. ;
_c27 cm.
650 0 4 _aNgôn ngữ học
942 _2ddc
_cDIC
999 _c49834
_d49834