000 00501nam a22001697a 4500
008 230112s chi cc
041 0 _achi
082 0 4 _a495.181
_bB594
100 1 _aLu, Zhiwei
245 1 0 _a北京话单音词词彙 /
_cLu Zhiwei
246 3 _aBěijīng huà dān yīn cí cí huì
260 _aBeijing :
_b科学 (Khoa học),
_c1956
300 _a302 p. ;
_c19 cm.
650 0 4 _aNgôn ngữ học
_vTừ điển
650 0 4 _aPhương ngữ
_aBắc Kinh
942 _2ddc
_cDIC
999 _c49835
_d49835