000 00534nam a22001697a 4500
008 230112s Chi cc
041 0 _achi
082 0 4 _a495.13
_bS625
100 1 _aShang, wu yin shu guan bian
245 1 0 _a四角号碼新詞典 /
_cShang wu yin shu guan bian
246 3 _aSìjiǎohàomǎ xīn cídiǎn
250 _aTái bản lần thứ 27
260 _aShanghai :
_bBáo chí Thương mại,
_c1960
300 _a576, 12, 64 p. ;
_c15 cm.
650 0 4 _aChinese language
_vDictionaries
942 _2ddc
_cDIC
999 _c49836
_d49836