000 | 00893nam a22001937a 4500 | ||
---|---|---|---|
008 | 230112s vie | ||
041 | 0 | _avie | |
082 | 0 | 4 |
_a495.922 _bĐ113Đ |
100 | 1 | _aVõ, Tuấn Vũ | |
245 | 1 | 0 |
_aĐặc điểm từ vựng - ngữ nghĩa của từ chỉ thực vật trong tiếng Ê Đê (so sánh với tiếng Việt) : _bluận văn Thạc sĩ : 8220240 / _cVõ Tuấn Vũ; Nguyễn Công Đức hướng dẫn |
260 |
_a[k.đ. : _bk.n.x.b.], _c2019 |
||
300 |
_a103 tr. ; _c30 cm. |
||
500 | _aNgôn ngữ học. | ||
502 | _aLuận văn Thạc sĩ --Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2019. | ||
650 | 0 | 4 |
_aTiếng Ê Đê _xTừ vựng |
650 | 0 | 4 |
_aTiếng Ê Đê _xNgữ nghĩa |
700 | 1 |
_aNguyễn, Công Đức, _ehướng dẫn |
|
942 |
_2ddc _cLALV |
||
999 |
_c49907 _d49907 |