000 | 00869nam a22001817a 4500 | ||
---|---|---|---|
008 | 230112s vie | ||
041 | 0 | _avie | |
082 | 0 | 4 |
_a495.922 _bNG454N |
100 | 1 | _aNguyễn, Thị Ngọc Thanh | |
245 | 1 | 0 |
_aNguồn gốc tên gọi và nghĩa biểu trưng của từ chỉ 12 con giáp trong thành ngữ Việt (So sánh với tiếng Hoa) : _bluận văn Thạc sĩ : 60.22.01 / _cNguyễn Thị Ngọc Thanh; Hồ Minh Quang hướng dẫn |
260 |
_a[k.đ. : _bk.n.x.b.], _c2011 |
||
300 |
_a168 tr. ; _c30 cm. |
||
500 | _aNgôn ngữ học. | ||
502 | _aLuận văn Thạc sĩ --Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2011. | ||
650 | 0 | 4 |
_aTiếng Việt _xThành ngữ |
700 | 1 |
_aHồ, Minh Quang, _ehướng dẫn |
|
942 |
_2ddc _cLALV |
||
999 |
_c49990 _d49990 |