000 | 00953nam a22002177a 4500 | ||
---|---|---|---|
008 | 230112s vie vm | ||
041 | 0 | _avie | |
082 | 0 | 4 |
_a495.922 _bC101T |
100 | 1 | _aĐinh, Văn Sơn | |
245 | 1 | 0 |
_aCác từ phiếm định trong câu tiếng Việt (có so sánh với tiếng Anh) : _bluận án Tiến sĩ 62.22.01.10 / _cĐinh Văn Sơn; Nguyễn Đức Dân hướng dẫn |
260 |
_a[k.đ. : _bk.n.x.b.], _c2011 |
||
300 |
_a174 tr. ; _c30 cm. |
||
500 | _aNgôn ngữ học so sánh đối chiếu. | ||
502 | _aLuận án Tiến sĩ --Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2011. | ||
650 | 0 | 4 | _aComparative linguistics |
650 | 0 | 4 | _aNgôn ngữ học so sánh |
650 | 0 | 4 |
_aViệt ngữ _xSo sánh |
650 | 0 | 4 |
_aVietnamese language _xComparison |
700 | 1 |
_aNguyễn, Đức Dân, _ehướng dẫn |
|
942 |
_2ddc _cLALV |
||
999 |
_c50015 _d50015 |