000 | 00411nam a22001577a 4500 | ||
---|---|---|---|
008 | 230112s vie | ||
041 | 0 | _avie | |
082 | 0 | 4 |
_a306 _bN114M |
100 | 1 | _aLê, Minh Ngọc | |
245 | 1 | 0 |
_a55 Năm một chặng đường / _cLê Minh Ngọc |
260 |
_a : _bThanh Niên, _c2014 |
||
300 |
_a88 tr. ; _c21 cm. |
||
650 | 0 | 4 | _aVăn hóa |
650 | 0 | 4 | _aCon người |
942 |
_2ddc _cBOOK |
||
999 |
_c50110 _d50110 |