000 | 00402nam a22001337a 4500 | ||
---|---|---|---|
008 | 230112s vie vm | ||
041 | 0 | _avie | |
082 | 0 | 4 |
_a306 _bA121T |
100 | 1 | _aHuỳnh, Công Tín | |
245 | 1 | 0 |
_aẤn tượng văn hóa đồng bằng Nam Bộ / _cHuỳnh Công Tín |
260 |
_aHà Nội : _bChính trị Quốc gia , _c2012 |
||
300 |
_a248 tr. ; _c21 cm. |
||
942 |
_2ddc _cBOOK |
||
999 |
_c50119 _d50119 |