000 | 00419nam a22001457a 4500 | ||
---|---|---|---|
008 | 230112s fre vm | ||
041 | 0 | _afre | |
082 | 0 | 4 |
_a808 _bC954 |
100 | 1 | _aTrương, Quang Đệ | |
245 | 1 | 0 |
_aAu Crépuscule Autres Nouvelles / _cTrương Quang Đệ |
260 |
_aHà Nội : _bThời Đại, _c2012 |
||
300 |
_a181 tr. ; _c20 cm. |
||
650 | 0 | 4 | _aVăn học nước ngoài |
942 |
_2ddc _cBOOK |
||
999 |
_c50122 _d50122 |