000 | 00414nam a22001457a 4500 | ||
---|---|---|---|
008 | 230112s vie vm | ||
041 | 0 | _avie | |
082 | 0 | 4 |
_a895.9223 _bB100NG |
100 | 1 | _aXuân, Đài | |
245 | 1 | 0 |
_aBa người trong hẻm đuôi voi / _cXuân Đài |
260 |
_aHà Nội : _bHội Nhà Văn, _c2008 |
||
300 |
_a200 tr. ; _c19 cm. |
||
650 | 0 | 4 | _aTiểu thuyết Việt Nam |
942 |
_2ddc _cBOOK |
||
999 |
_c50125 _d50125 |