000 | 00497nam a22001577a 4500 | ||
---|---|---|---|
008 | 230112s vie | ||
041 | 0 | _avie | |
082 | 0 | 4 |
_a495.922 _bT306V |
100 | 1 | _aNguyễn, Công Đức | |
245 | 1 | 0 |
_aBài giảng Tiếng Việt và thực hành Tiếng Việt : _bbài giảng / _cNguyễn Công Đức |
260 |
_a[k.đ. : _bk.n.x.b], _c11995 |
||
300 |
_a266 tr. ; _c20 cm. |
||
650 | 0 | 4 | _aTiếng Việt |
650 | 0 | 4 | _aThực hành Tiếng Việt |
942 |
_2ddc _cBOOK |
||
999 |
_c50128 _d50128 |