000 | 00504nam a22001577a 4500 | ||
---|---|---|---|
008 | 230112s vie vm | ||
041 | 0 | _avie | |
082 | 0 | 4 |
_a495.922 _bB103T |
100 | 1 | _aHồng, Dân | |
245 | 1 | 0 |
_aBài tập Tiếng Việt 11 / _cHồng Dân; Nguyễn Nguyên Trứ; Cù Đình Tú |
260 |
_aHà Nội : _bGiáo dục, _c1991 |
||
300 |
_a72 tr. ; _c20 cm. |
||
650 | 0 | 4 |
_aTiếng Việt _vSách bài tập |
700 | 1 |
_aNguyễn, Nguyên Trú _Cù, Đình Tú |
|
942 |
_2ddc _cBOOK |
||
999 |
_c50151 _d50151 |