000 | 00401nam a22001457a 4500 | ||
---|---|---|---|
008 | 230112s vie vm | ||
041 | 0 | _avie | |
082 | 0 | 4 |
_a895.9223 _bB112Q |
100 | 1 | _aBạch Tuyết | |
245 | 1 | 0 |
_aBay qua đỉnh mặt trời / _cBạch Tuyết |
260 |
_aTP. Hồ Chí Minh : _bNxb.Trẻ, _c1991 |
||
300 |
_a227 tr. ; _c29 cm. |
||
650 | 0 | 4 | _aSách Nhạc |
942 |
_2ddc _cBOOK |
||
999 |
_c50162 _d50162 |