000 | 00499nam a22001577a 4500 | ||
---|---|---|---|
008 | 230112s vie vm | ||
041 | 0 | _avie | |
082 | 0 | 4 |
_a070.4 _bB305T |
100 | 1 | _aNguyễn, Trọng Báu | |
245 | 1 | 0 |
_aBiên tập ngôn ngữ sách và báo chí / _cNguyễn Trọng Báu |
260 |
_aTP. Hồ Chí Minh : _bKhoa học Xã hội, _c2002 |
||
300 |
_a277 tr. ; _c21 cm. |
||
650 | 0 | 4 | _aNgôn ngữ báo chí |
650 | 0 | 4 |
_aSách _xKhía cạnh ngôn ngữ |
942 |
_2ddc _cBOOK |
||
999 |
_c50165 _d50165 |