000 | 00494nam a22001577a 4500 | ||
---|---|---|---|
008 | 230112s vie vm | ||
041 | 0 | _avie | |
082 | 0 | 4 |
_a495.9222 _bC101B |
100 | 1 | _aĐỗ, Hữu Châu | |
245 | 1 | 0 |
_aCác bình diện của từ và từ tiếng Việt / _cĐỗ Hữu Châu |
260 |
_aHà Nội : _bKhoa học Xã hội, _c1986 |
||
300 |
_a235 tr. ; _c19 cm. |
||
650 | 0 | 4 | _aTừ vựng tiếng Việt |
650 | 0 | 4 |
_aTiếng Việt _xTừ vựng |
942 |
_2ddc _cBOOK |
||
999 |
_c50169 _d50169 |