000 | 00418nam a22001457a 4500 | ||
---|---|---|---|
008 | 230112s vie vm | ||
041 | 0 | _avie | |
082 | 0 | 4 |
_a495.922 _bC120N |
100 | 1 | _aLưu, Quang | |
245 | 1 | 0 |
_aCẩm nang tiếng Việt và chữ viết / _cLưu Quang |
260 |
_aSài Gòn : _bSông Vị, _c1968 |
||
300 |
_a158 tr. ; _c20,5 cm. |
||
650 | 0 | 4 |
_aTiếng Việt _xChữ viết |
942 |
_2ddc _cBOOK |
||
999 |
_c50178 _d50178 |